shank
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃæŋk/
Danh từ[sửa]
shank /ˈʃæŋk/
Thành ngữ[sửa]
- Shanks's mare:
- Bộ giò (của bản thân).
- to ride (go) on Shanks's mare — cuốc bộ
- Bộ giò (của bản thân).
- the shank of the evening:
Động từ[sửa]
shank /ˈʃæŋk/
Thành ngữ[sửa]
- to shank it: Cuốc bộ.
Tham khảo[sửa]
- "shank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)