sharing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɛ.riɳ/

Danh từ[sửa]

sharing /ˈʃɛ.riɳ/

  1. Sự phân chia, sự phân bổ.
    time sharing — sự phân bổ thời gian

Tham khảo[sửa]