sharpener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑːr.pə.nɜː/

Danh từ[sửa]

sharpener /ˈʃɑːr.pə.nɜː/

  1. Thợ mài dao kéo.
  2. Đồ dùng để mài; hòn đá mài.

Tham khảo[sửa]