shaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

shaw /ˈʃɔ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa.

Danh từ[sửa]

shaw /ˈʃɔ/

  1. (Ê-cốt) Cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ.

Tham khảo[sửa]