shea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

shea

  1. (Thực vật học) Cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree).

Tham khảo[sửa]