shebang
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɪ.ˈbæŋ/
Danh từ[sửa]
shebang (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ʃɪ.ˈbæŋ/
- Sòng bạc, nhà gá bạc.
- Quán rượu; phòng trà.
- Vấn đề, việc.
- I'm fed up with the whole shebang — tôi chán ngấy về việc ấy rồi
Tham khảo[sửa]
- "shebang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)