shiftless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪft.ləs/

Tính từ[sửa]

shiftless /ˈʃɪft.ləs/

  1. Lười, nhác; bất lực, hèn kém.
  2. Vụng về, khờ dại, không biết xoay xở.
  3. Vô hiệu quả.

Tham khảo[sửa]