shiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

shiner /ˈʃɑɪ.nɜː/

  1. (Từ lóng) Đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng).
  2. (Số nhiều) Tiền.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật bóng lộn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người trội, người cừ.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mắt bị đấm thâm quầng.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)