shocking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑː.kiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

shocking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shock" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

shocking /ˈʃɑː.kiɳ/

  1. Chướng, khó coi.
    shocking behaviour — thái độ chướng, thái độ khó coi
  2. Làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt.
    shocking news — tin làm sửng sốt

Thành ngữ[sửa]

  • shocking bad: (Thông tục) Xấu không thể chịu được.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.kiɳ/

Tính từ[sửa]

shocking /ʃɔ.kiɳ/

  1. (Đùa cợt) Chướng.

Tham khảo[sửa]