shook-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌʃʊk.ˈəp/

Tính từ[sửa]

shook-up /ˌʃʊk.ˈəp/

  1. Chán nản.
    he was all shook-up after his defeat — anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại

Tham khảo[sửa]