short-order

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˈɔr.dɜː/

Tính từ[sửa]

short-order (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈʃɔrt.ˈɔr.dɜː/

  1. (Thuộc) Món ăn làm vội.
    a short-order dinner — bữa cơm làm vội
  2. Vội, mau, nhanh.

Tham khảo[sửa]