shorthand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌhænd/

Tính từ[sửa]

shorthand /.ˌhænd/

  1. Dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký.

Tham khảo[sửa]