shouting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑʊ.tiɳ/

Động từ[sửa]

shouting

  1. Phân từ hiện tại của shout

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

shouting /ˈʃɑʊ.tiɳ/

  1. Sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò.
  2. (Từ lóng) Sự khao, sự thết.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]