shredding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃrɛd.diɳ/
Động từ[sửa]
shredding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shred" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
shred
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shred | |||||
Phân từ hiện tại | shredding | |||||
Phân từ quá khứ | shredded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shred | shred hoặc shreddest¹ | shreds hoặc shreddeth¹ | shred | shred | shred |
Quá khứ | shredded | shredded hoặc shreddedst¹ | shredded | shredded | shredded | shredded |
Tương lai | will/shall² shred | will/shall shred hoặc wilt/shalt¹ shred | will/shall shred | will/shall shred | will/shall shred | will/shall shred |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shred | shred hoặc shreddest¹ | shred | shred | shred | shred |
Quá khứ | shredded | shredded | shredded | shredded | shredded | shredded |
Tương lai | were to shred hoặc should shred | were to shred hoặc should shred | were to shred hoặc should shred | were to shred hoặc should shred | were to shred hoặc should shred | were to shred hoặc should shred |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shred | — | let’s shred | shred | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
shredding /ˈʃrɛd.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "shredding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)