shroff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃrɑːf/

Danh từ[sửa]

shroff /ˈʃrɑːf/

  1. Chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông).
  2. Chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông).

Ngoại động từ[sửa]

shroff ngoại động từ /ˈʃrɑːf/

  1. Xem xét (để phát hiện tiền giả).

Tham khảo[sửa]