shuddering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

shuddering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shudder" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

shuddering /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

  1. Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm... ).

Tham khảo[sửa]