siêu việt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ viə̰ʔt˨˩ʂiəw˧˥ jiə̰k˨˨ʂiəw˧˧ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ viət˨˨ʂiəw˧˥ viə̰t˨˨ʂiəw˧˥˧ viə̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

siêu việt

  1. Vượt lên trên các cái thông thường.
    Tư tưởng siêu việt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]