sibilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪ.bə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

sibilation /ˌsɪ.bə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự đọc thành âm xuýt.

Tham khảo[sửa]