sicken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.kən/

Động từ[sửa]

sicken /ˈsɪ.kən/

  1. Cảm thấy ốm, triệu chứng ốm.
    to be sickening for the flue — thấy người khó chịu muốn cúm
  2. Cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,; Thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]