sickening
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪ.kə.niɳ/
Động từ[sửa]
sickening
Chia động từ[sửa]
sicken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sicken | |||||
Phân từ hiện tại | sickening | |||||
Phân từ quá khứ | sickened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sicken | sicken hoặc sickenest¹ | sickens hoặc sickeneth¹ | sicken | sicken | sicken |
Quá khứ | sickened | sickened hoặc sickenedst¹ | sickened | sickened | sickened | sickened |
Tương lai | will/shall² sicken | will/shall sicken hoặc wilt/shalt¹ sicken | will/shall sicken | will/shall sicken | will/shall sicken | will/shall sicken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sicken | sicken hoặc sickenest¹ | sicken | sicken | sicken | sicken |
Quá khứ | sickened | sickened | sickened | sickened | sickened | sickened |
Tương lai | were to sicken hoặc should sicken | were to sicken hoặc should sicken | were to sicken hoặc should sicken | were to sicken hoặc should sicken | were to sicken hoặc should sicken | were to sicken hoặc should sicken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sicken | — | let’s sicken | sicken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
sickening /ˈsɪ.kə.niɳ/
- Làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm.
- a sickening sight — một cảnh tượng kinh tởm
- Làm chán nản, làm thất vọng.
Tham khảo[sửa]
- "sickening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)