sickly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪk.li/

Tính từ[sửa]

sickly /ˈsɪk.li/

  1. Hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu.
  2. Xanh, xanh xao.
    sickly complexion — nước da xanh
  3. Độc; tanh, làm buồn nôn.
    sickly climate — khí hậu độc
    sickly mell — mùi tanh làm buồn nôn
  4. Uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm).

Ngoại động từ[sửa]

sickly ngoại động từ /ˈsɪk.li/

  1. Bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc.
  2. Làm cho bệnh hoạn.

Tham khảo[sửa]