sideline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

sideline ngoại động từ /.ˌlɑɪn/

  1. Cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu... ).
    he was sidelined by his injury — anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]