sidle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.dᵊl/

Nội động từ[sửa]

sidle nội động từ /ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. Rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]