sifter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sifter

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪf.tɜː/

Danh từ[sửa]

sifter /ˈsɪf.tɜː/

  1. Người sàng, người rây.
  2. Máy sàng, máy rây.

Tham khảo[sửa]