signature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/

Danh từ[sửa]

signature /ˈsɪɡ.nə.ˌtʃʊr/

  1. Chữ ký.
    to put one's signature to a letter — kỹ tên vào một bức thư
  2. (Âm nhạc) Chìa (khoá) ((thường) key signature).
  3. (Rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu.
  4. (Ngành in) Ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang).
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vẻ, dấu hiệu.
    the signature of intelligence — vẻ thông minh

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ɲa.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
signature
/si.ɲa.tyʁ/
signatures
/si.ɲa.tyʁ/

signature gc /si.ɲa.tyʁ/

  1. Chữ ký.
    Signature illisible — chữ ký đọc không rõ
  2. Sự .
    La signature du contrat — sự ký bản hợp đồng
  3. (Ngành in) số.

Tham khảo[sửa]