signer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

signer /ˈsɑɪ.nɜː/

  1. Người ký kết, bên ký kết.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

signer ngoại động từ /si.ɲe/

  1. , tên.
    Signer une pétition — ký bản kiến nghị
    Signer la paix — ký hòa ước
    Signer un article — ký tên vào bài báo
  2. Đóng dấu bảo đảm (vào đồ kim hoàn).
    c’est signé — (thân mật) đã biết rõ là của ai rồi

Nội động từ[sửa]

signer nội động từ /si.ɲe/

  1. , tên.
    Signer à un contrat — ký vào hợp đồng

Tham khảo[sửa]