silex
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑɪ.ˌlɛks/
Danh từ[sửa]
silex /ˈsɑɪ.ˌlɛks/
- Đá lửa.
Tham khảo[sửa]
- "silex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.lɛks/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
silex /si.lɛks/ |
silex /si.lɛks/ |
silex gđ /si.lɛks/
- Đá lửa.
Tham khảo[sửa]
- "silex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)