silken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪɫ.kən/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

silken /ˈsɪɫ.kən/

  1. Mặt quần áo lụa.
  2. Mượt, óng ánh (như tơ).
  3. Ngọt xớt (lời nói... ).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) bằng lụa, bằng .

Tham khảo[sửa]