sillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.jɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

sillonner ngoại động từ /si.jɔ.ne/

  1. Rạch.
    L’éclair sillonne les nues — chớp rạch mây
  2. Đi ngang dọc.
    De belles routes sillonnent le pays — nhiều đường đẹp đi gnang dọc khắp nước
  3. Làm nhăn.
    La vieillesse sillonne son front — tuổi già làm nhăn trán của ông ấy
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cày.
    Sillonner un champ — cày một đám ruộng

Tham khảo[sửa]