similar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.mə.lɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

similar /ˈsɪ.mə.lɜː/

  1. Giống nhau, như nhau, tương tự.
  2. (Toán học) Đồng dạng.
    similar triangles — tam giác đồng dạng

Danh từ[sửa]

similar /ˈsɪ.mə.lɜː/

  1. Vật giống, vật tương tự.
  2. (Số nhiều) Những vật giống nhau.

Tham khảo[sửa]