simoniac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑɪ.ˈmoʊ.ni.ˌæk/

Danh từ[sửa]

simoniac /sɑɪ.ˈmoʊ.ni.ˌæk/

  1. Người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ.

Tham khảo[sửa]