simplex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪm.ˌplɛks/

Danh từ[sửa]

simplex /ˈsɪm.ˌplɛks/

  1. (Vô tuyến) Hệ đơn công.
  2. (Toán học) Đơn hình.

Tham khảo[sửa]