simulcast
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/
Danh từ[sửa]
simulcast /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình.
Ngoại động từ[sửa]
simulcast ngoại động từ /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng thời truyền đi (một chương trình... ) qua đài phát thanh và đài truyền hình.
Chia động từ[sửa]
simulcast
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "simulcast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)