sincipital

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪn.ˈsɪ.pə.tᵊl/

Tính từ[sửa]

sincipital /sɪn.ˈsɪ.pə.tᵊl/

  1. (Thuộc) Đỉnh đầu.

Tham khảo[sửa]