sine qua non

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh sine qua non (“nếu không có thì không”).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.neı kwa ˈnon/

Danh từ[sửa]

sine qua non (số nhiều sine qua nons hoặc sine quibus non)

  1. Điều kiện, điều kiện tiên quyết
    An interest in children is a sine qua non of teaching. — Lòng yêu trẻ là điều kiện tiên quyết để giảng dạy.

Đồng nghĩa[sửa]