singable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.ŋə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

singable /ˈsɪ.ŋə.bᵊl/

  1. Có thể hát được, dễ hát.

Tham khảo[sửa]