singer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪŋ.ɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

singer /ˈsɪŋ.ɜː/

  1. Người hát, ca sĩ.
  2. Chim hót (loài chim hay hót).
  3. Nhà thơ, thi sĩ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

singer ngoại động từ /sɛ̃.ʒe/

  1. Nhại.
    Singer un camarade — nhại bạn

Tham khảo[sửa]