singly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡə.li/

Phó từ[sửa]

singly /ˈsɪŋ.ɡə.li/

  1. Đơn độc, một mình, đơn thương độc .
  2. Lẻ, từng người một, từng cái một.

Tham khảo[sửa]