singsong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/

Danh từ[sửa]

singsong /ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/

  1. Giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều.
  2. Buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể.

Tính từ[sửa]

singsong /ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/

  1. Đều đều, ê a (giọng).
    in a singsong voice — với giọng đều đều, với giọng ê a

Động từ[sửa]

singsong /ˈsɪŋ.ˌsɔŋ/

  1. Ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a.

Tham khảo[sửa]