sinh hạ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ ha̰ːʔ˨˩ | ʂïn˧˥ ha̰ː˨˨ | ʂɨn˧˧ haː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ haː˨˨ | ʂïŋ˧˥ ha̰ː˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ha̰ː˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
sinh hạ
- Đẻ được.
- Bà ấy sinh hạ được ba con.
Tham khảo[sửa]
- "sinh hạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)