sinister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.nəs.tɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sinister /ˈsɪ.nəs.tɜː/

  1. Gở, mang điểm xấu.
  2. Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt).
    a sinister design — một kế hoạch nham hiểm
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho.
  4. (Đùa cợt) Trái, tả.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)