sinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

sinker /ˈsɪŋ.kɜː/

  1. Người làm chìm, người đánh chìm.
  2. Người đào giếng; thợ đào giếng mỏ.
  3. Chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới... ).
  4. (Kỹ thuật) Thanh ấn (dệt).

Thành ngữ[sửa]

  • hook, line and sinker:
    1. (Nghĩa bóng) Tất cả, cả chì lẫn chài.
      to lose hook, line and sinker — mất cả chì lẫn chài

Tham khảo[sửa]