siroter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ʁɔ.te/

Ngoại động từ[sửa]

siroter ngoại động từ /si.ʁɔ.te/

  1. (Thân mật) Nhắp, nhắm nháp.
    Siroter du vin — nhắm nháp rượu vang

Tham khảo[sửa]