sixte
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sixte
Tham khảo[sửa]
- "sixte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sikst/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sixte /sikst/ |
sixte /sikst/ |
sixte gc /sikst/
Tham khảo[sửa]
- "sixte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)