sixth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪkstθ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

sixth /ˈsɪkstθ/

  1. Thứ sáu.

Danh từ[sửa]

sixth /ˈsɪkstθ/

  1. Một phần sáu.
  2. Người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu.
    March the sixth — mồng 6 tháng 3
  3. Lớp sáu.
  4. (Âm nhạc) Quãng sáu; âm sáu.

Tham khảo[sửa]