sjakk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjakk | sjakken |
Số nhiều | sjakker | sjakkene |
sjakk gđ
- Cờ tướng tây.
- å holde noe(n) i sjakk — Kiểm soát được việc gì (ai).
- å bli/komme sjakk — Ở lại/đến sau cùng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) sjakkklubb gđ: Hội cờ tướng tây.
Tham khảo[sửa]
- "sjakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)