skimmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɪ.mɜː/

Danh từ[sửa]

skimmer /ˈskɪ.mɜː/

  1. Người gạn kem (trong sữa).
  2. Người đọc lướt một quyển sách.
  3. Thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt.
  4. Thuyền máy nhẹ nhanh.
  5. (Động vật học) Nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi).

Tham khảo[sửa]