skinful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɪn.fʊl/

Danh từ[sửa]

skinful

  1. Bầu đầy (rượu, nước).
  2. (Thông tục) Bụng đầy.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]