skinner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

skinner /ˈskɪ.nɜː/

  1. Người lột da thú.
  2. Người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông.
  3. (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.

Tham khảo[sửa]