skive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑɪv/

Ngoại động từ[sửa]

skive ngoại động từ /ˈskɑɪv/

  1. Lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su).
  2. Mài mòn (mặt ngọc).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]